Mạng 2G |
850/900/1800/1900MHz
|
---|---|
Mạng 3G |
Băng tần 1, 2, 5, 8
|
Mạng 4G |
Có hỗ trợ 4G
|
SIM |
2 sim 2 sóng
|
Kích Thước |
143,4 x 71,4 x 8,48 mm
|
Màu Sắc |
Silver White, Matte Black, Tempered Blue, Copper White
|
Trọng Lượng |
146g
|
Loại |
LCD IPS
|
Màn Hình |
5.0 inches (1280 x 720 pixels)
|
Audio |
MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
|
Kiểu Chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3
|
Loa Ngoài |
Có
|
Radio |
Có
|
Video |
MP4/H.264 player
|
Bộ Nhớ Trong |
RAM 2GB, ROM 16GB
|
Khe Cắm Thẻ Nhớ |
microSD, hỗ trợ lên đến 128GB
|
Mạng 2G |
850/900/1800/1900MHz
|
---|---|
Mạng 3G |
Băng tần 1, 2, 5, 8
|
Mạng 4G |
Có hỗ trợ 4G
|
SIM |
2 sim 2 sóng
|
Kích Thước |
149,7 x 72,5 x 8,05 mm
|
Màu Sắc |
Tempered Blue, Silver, Matte Black, Copper
|
Trọng Lượng | |
Loại |
LCD IPS
|
Màn Hình |
5.2 inches
|
Audio |
MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
|
Kiểu Chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3
|
Loa Ngoài |
Có
|
Radio |
Có
|
Video |
MP4/H.264 player
|
Bộ Nhớ Trong |
RAM 2GB, ROM 16GB
|
Khe Cắm Thẻ Nhớ |
microSD, hỗ trợ lên đến 128GB
|
Mạng 2G |
850/900/1800/1900MHz
|
---|---|
Mạng 3G |
850/900/2100MHz
|
Mạng 4G |
Có hỗ trợ 4G
|
SIM |
2 sim 2 sóng
|
Kích Thước |
154 x 75,8 x 7,85 mm
|
Màu Sắc |
Matte Black, Tempered Blue, Silver, Copper
|
Trọng Lượng |
169g
|
Loại |
LCD IPS
|
Màn Hình |
5.5 inches, full HD (1920 x 1080 pixels)
|
Audio |
MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
|
Kiểu Chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3
|
Loa Ngoài |
Có
|
Radio |
Có
|
Video |
MP4/H.264 player
|
Bộ Nhớ Trong |
RAM 3GB, ROM 32GB
|
Khe Cắm Thẻ Nhớ |
microSD, hỗ trợ lên đến 128GB
|